Từ điển Trần Văn Chánh
鍴 - đoan
(văn) ① Khoan; ② Một loại đồ đựng (như cái vò rượu nhưng cao hơn).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鍴 - đoan
Tên một đồ vật thời cổ, giống như cái đấu, nhưng bằng kim khí và cao hơn.